Saturday 22 June 2024
23 NIO đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
23 Nicaraguan Córdoba =
2,35 Sheqel Mới của Israel
1 NIO = 0,102 ILS
1 ILS = 9,77 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 23 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 23 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 23 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ NIO to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 23 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 23 Nicaraguan Córdoba ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 23 NIO đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 23 NIO = 2.35386876 ILS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 23 NIO = 2.32211583 ILS | -0.00138056 ILS | -1.34896757 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 23 NIO = 2.31671043 ILS | -0.00023502 ILS | -0.23277904 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 23 NIO = 2.32682221 ILS | +0.00043964 ILS | +0.43647138 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 23 NIO = 2.33249066 ILS | +0.00024645 ILS | +0.24361344 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 23 NIO = 2.32814518 ILS | -0.00018893 ILS | -0.18630223 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 23 NIO = 2.33250273 ILS | +0.00018946 ILS | +0.18716813 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NIO | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.2660 | 0.0272 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.2485 | 0.0254 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.2102 | 0.0215 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.3644 | 0.0373 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 42.4978 | 4.3493 |
ILS | 3.7596 | 4.0242 | 4.7563 | 2.7443 | 0.0235 | 1 | 0.1023 |
NIO | 36.7356 | 39.3210 | 46.4743 | 26.8153 | 0.2299 | 9.7711 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Sheqel Mới của Israel = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.