Thursday 23 May 2024
000000033 NIO đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
000000033 Nicaraguan Córdoba =
173,36 Dollar Liberia
1 NIO = 5,25 LRD
1 LRD = 0,190 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 5,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 000000033 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000033 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000033 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ NIO to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000033 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 000000033 Nicaraguan Córdoba ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000033 NIO đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000000033 NIO = 173.36088 LRD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000000033 NIO = 173.422557 LRD | +0.001869 LRD | +0.035577 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000000033 NIO = 173.322963 LRD | -0.003018 LRD | -0.057429 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 000000033 NIO = 174.019164 LRD | +0.021097 LRD | +0.401678 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 000000033 NIO = 174.372363 LRD | +0.010703 LRD | +0.202966 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000033 NIO = 173.756715 LRD | -0.018656 LRD | -0.353065 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000033 NIO = 173.331774 LRD | -0.012877 LRD | -0.244561 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NIO | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0271 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0048 | 0.0251 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0041 | 0.0213 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0071 | 0.0372 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.8098 | 4.2542 |
LRD | 193.5750 | 209.6510 | 246.3977 | 141.3523 | 1.2349 | 1 | 5.2534 |
NIO | 36.8478 | 39.9080 | 46.9029 | 26.9070 | 0.2351 | 0.1904 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Dollar Liberia = 5,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.