Thursday 02 May 2024
10 NIO đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
10 Nicaraguan Córdoba =
5,07 Dollar Namibia
1 NIO = 0,507 NAD
1 NAD = 1,97 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,507
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ NIO to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NIO đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NIO = 5.073230 NAD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NIO = 5.081140 NAD | +0.000791 NAD | +0.155916 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NIO = 5.122420 NAD | +0.004128 NAD | +0.812416 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NIO = 5.152830 NAD | +0.003041 NAD | +0.593665 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NIO = 5.152980 NAD | +0.000015 NAD | +0.002911 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NIO = 5.152980 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NIO = 5.172710 NAD | +0.001973 NAD | +0.382885 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | NIO | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0538 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0502 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0430 | 0.0217 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0738 | 0.0373 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 8.2691 | 4.1767 |
NAD | 18.5976 | 19.9097 | 23.2601 | 13.5575 | 0.1209 | 1 | 0.5051 |
NIO | 36.8198 | 39.4175 | 46.0507 | 26.8413 | 0.2394 | 1.9798 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Dollar Namibia = 0,507.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.