Thursday 02 May 2024

500 NIO đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

500 Nicaraguan Córdoba =

1.824,02 Rupee Nepal

1 NIO = 3,65 NPR

1 NPR = 0,274 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 500 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NIO to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 500 Nicaraguan Córdoba ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 NIO đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 500 NIO = 1,824.017500 NPR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 500 NIO = 1,813.881500 NPR -0.020272 NPR -0.555696 %
April 30, 2024 Thứ ba 500 NIO = 1,816.778000 NPR +0.005793 NPR +0.159685 %
April 29, 2024 Thứ hai 500 NIO = 1,811.33500 NPR -0.01089 NPR -0.29960 %
April 28, 2024 chủ nhật 500 NIO = 1,811.33500 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 500 NIO = 1,811.33500 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 500 NIO = 1,811.096000 NPR -0.000478 NPR -0.013195 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIONPR
USD11.07061.25070.72900.00650.02720.0075
EUR0.934111.16830.68090.00610.02540.0070
GBP0.79960.856010.58290.00520.02170.0060
CAD1.37181.46851.715710.00890.03730.0103
JPY153.7855164.6351192.3401112.108214.17671.1519
NIO36.819839.417546.050726.84130.239410.2758
NPR133.5037142.9225166.973697.32290.86813.62591

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal = 3,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.