Thursday 16 May 2024
45 NIO đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
45 Nicaraguan Córdoba =
4,82 Ba Lan Zloty
1 NIO = 0,107 PLN
1 PLN = 9,33 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,107
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 45 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ NIO to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 45 Nicaraguan Córdoba ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 NIO đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 45 NIO = 4.830705 PLN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 45 NIO = 4.859820 PLN | +0.000647 PLN | +0.602707 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 45 NIO = 4.880160 PLN | +0.000452 PLN | +0.418534 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 45 NIO = 4.888530 PLN | +0.000186 PLN | +0.171511 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 45 NIO = 4.884165 PLN | -0.000097 PLN | -0.089291 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 45 NIO = 4.881780 PLN | -0.000053 PLN | -0.048831 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 45 NIO = 4.888125 PLN | +0.000141 PLN | +0.129973 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | PLN | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0272 | 0.2553 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0250 | 0.2346 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0214 | 0.2013 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0370 | 0.3475 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 4.2120 | 39.5247 |
NIO | 36.7602 | 40.0044 | 46.6276 | 27.0012 | 0.2374 | 1 | 9.3839 |
PLN | 3.9174 | 4.2631 | 4.9689 | 2.8774 | 0.0253 | 0.1066 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Ba Lan Zloty = 0,107.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.