Thursday 16 May 2024
45 NIO đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Dinar Serbia
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Dinar Serbia?
45 Nicaraguan Córdoba =
132,50 Dinar Serbia
1 NIO = 2,94 RSD
1 RSD = 0,340 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 2,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Dinar Serbia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 45 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ NIO to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Dinar Serbia ( RSD )
So sánh giá của 45 Nicaraguan Córdoba ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 NIO đến RSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 45 NIO = 132.604920 RSD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 45 NIO = 132.857505 RSD | +0.005613 RSD | +0.190479 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 45 NIO = 132.846885 RSD | -0.000236 RSD | -0.007994 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 45 NIO = 132.84810 RSD | +0.00003 RSD | +0.00091 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 45 NIO = 132.939135 RSD | +0.002023 RSD | +0.068526 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 45 NIO = 133.412895 RSD | +0.010528 RSD | +0.356374 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 45 NIO = 133.122420 RSD | -0.006455 RSD | -0.217726 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RSD | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0272 | 0.0093 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0085 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0214 | 0.0073 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0370 | 0.0126 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 4.2120 | 1.4386 |
NIO | 36.7602 | 40.0044 | 46.6276 | 27.0012 | 0.2374 | 1 | 0.3416 |
RSD | 107.6260 | 117.1242 | 136.5154 | 79.0537 | 0.6951 | 2.9278 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to RSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Dinar Serbia = 2,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.