Tuesday 25 June 2024
000000059 NIO đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
000000059 Nicaraguan Córdoba =
16,79 Krona Thu Swedish Điển
1 NIO = 0,285 SEK
1 SEK = 3,51 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,285
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 000000059 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000059 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000059 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ NIO to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000059 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 000000059 Nicaraguan Córdoba ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000059 NIO đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 000000059 NIO = 16.775588 SEK | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 000000059 NIO = 16.863026 SEK | +0.001482 SEK | +0.521222 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 000000059 NIO = 16.87577 SEK | +0.00022 SEK | +0.07557 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 000000059 NIO = 16.87577 SEK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 000000059 NIO = 16.78255 SEK | -0.00158 SEK | -0.55239 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000000059 NIO = 16.74066 SEK | -0.00071 SEK | -0.24960 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000000059 NIO = 16.760602 SEK | +0.000338 SEK | +0.119123 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SEK | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0272 | 0.0955 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0253 | 0.0891 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0214 | 0.0753 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0371 | 0.1303 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 4.3328 | 15.2339 |
NIO | 36.7990 | 39.4667 | 46.6988 | 26.9760 | 0.2308 | 1 | 3.5160 |
SEK | 10.4663 | 11.2250 | 13.2820 | 7.6725 | 0.0656 | 0.2844 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Krona Thu Swedish Điển = 0,285.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.