Thursday 06 June 2024
0.02500 NIO đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
0.02500 Nicaraguan Córdoba =
1,77 Tanzania Tanzania
1 NIO = 70,72 TZS
1 TZS = 0,0141 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 70,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.02500 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02500 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02500 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NIO to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02500 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 0.02500 Nicaraguan Córdoba ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02500 NIO đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.02500 NIO = 1.775852 TZS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.02500 NIO = 1.775371 TZS | -0.019247 TZS | -0.027095 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.02500 NIO = 1.778220 TZS | +0.113978 TZS | +0.160499 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.02500 NIO = 1.770262 TZS | -0.318347 TZS | -0.447564 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.02500 NIO = 1.769154 TZS | -0.044320 TZS | -0.062590 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.02500 NIO = 1.772091 TZS | +0.117488 TZS | +0.166023 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02500 NIO = 1.76817 TZS | -0.15672 TZS | -0.22109 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | TZS | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0004 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0004 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0213 | 0.0003 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0372 | 0.0005 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 4.2314 | 0.0596 |
NIO | 36.7665 | 40.0410 | 47.0566 | 26.8500 | 0.2363 | 1 | 0.0141 |
TZS | 2,611.6720 | 2,844.2770 | 3,342.6193 | 1,907.2627 | 16.7875 | 71.0341 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Tanzania Tanzania = 70,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.