Thursday 20 June 2024
1800000 NIO đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1800000 Nicaraguan Córdoba =
20,91 Vàng (troy ounce)
1 NIO = 0,0000116 XAU
1 XAU = 86.071,93 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000116
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1800000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1800000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1800000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NIO to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1800000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1800000 Nicaraguan Córdoba ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1800000 NIO đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1800000 NIO = 20.88647280 XAU | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1800000 NIO = 21.04223760 XAU | +0.00000009 XAU | +0.74576881 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1800000 NIO = 21.10305240 XAU | +0.00000003 XAU | +0.28901299 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1800000 NIO = 21.03705540 XAU | -0.00000004 XAU | -0.31273675 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1800000 NIO = 21.01171140 XAU | -0.00000001 XAU | -0.12047313 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1800000 NIO = 21.01671180 XAU | - | +0.02379816 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1800000 NIO = 21.10812300 XAU | +0.00000005 XAU | +0.43494530 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | XAU | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0272 | 2,352.9412 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0254 | 2,197.4353 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0215 | 1,857.5294 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0373 | 3,227.0941 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 4.3143 | 373,591.7553 |
NIO | 36.8020 | 39.4063 | 46.6172 | 26.8331 | 0.2318 | 1 | 86,592.9012 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Vàng (troy ounce) = 0,0000116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.