Sunday 16 June 2024

0.001098 NIO đến YER - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

0.001098 Nicaraguan Córdoba =

0,00748 Rial Yemen

1 NIO = 6,82 YER

1 YER = 0,147 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.001098 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.001098 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.001098 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang YER (Rial Yemen) ✅ NIO to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.001098 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 0.001098 Nicaraguan Córdoba ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.001098 NIO đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.001098 NIO = 0.007484 YER - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.001098 NIO = 0.007484 YER - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.001098 NIO = 0.007428 YER -0.050749 YER -0.744560 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.001098 NIO = 0.007506 YER +0.070562 YER +1.043010 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.001098 NIO = 0.007465 YER -0.036816 YER -0.538577 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.001098 NIO = 0.007489 YER +0.021656 YER +0.318519 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.001098 NIO = 0.007388 YER -0.092329 YER -1.353673 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOYER
USD11.07201.26590.72720.00640.02720.0040
EUR0.932911.18090.67840.00590.02540.0037
GBP0.78990.846810.57440.00500.02150.0032
CAD1.37521.47411.740910.00870.03740.0055
JPY157.4050168.7356199.2668114.463914.28630.6289
NIO36.723139.366546.489626.70480.233310.1467
YER250.3036268.3214316.8717182.01911.59026.81601

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rial Yemen = 6,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.