Saturday 08 June 2024
148 NIO đến YER - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rial Yemen?
148 Nicaraguan Córdoba =
1.000,32 Rial Yemen
1 NIO = 6,76 YER
1 YER = 0,148 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 148 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 148 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 148 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang YER (Rial Yemen) ✅ NIO to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 148 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 148 Nicaraguan Córdoba ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 148 NIO đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 148 NIO = 1,008.376244 YER | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 148 NIO = 1,008.108216 YER | -0.001811 YER | -0.026580 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 148 NIO = 1,007.759380 YER | -0.002357 YER | -0.034603 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 148 NIO = 1,008.134412 YER | +0.002534 YER | +0.037214 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 148 NIO = 1,013.735916 YER | +0.037848 YER | +0.555631 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 148 NIO = 1,007.33092 YER | -0.04328 YER | -0.63182 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 148 NIO = 1,007.451244 YER | +0.000813 YER | +0.011945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | YER | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0270 | 0.0040 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0037 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0213 | 0.0031 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0372 | 0.0055 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 4.2300 | 0.6258 |
NIO | 37.0511 | 40.0680 | 47.0567 | 26.9022 | 0.2364 | 1 | 0.1480 |
YER | 250.4250 | 270.8164 | 318.0521 | 181.8298 | 1.5978 | 6.7589 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rial Yemen = 6,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.