Wednesday 19 June 2024
0.0211568 NOK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.0211568 Krone Na Uy =
0,00364 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NOK = 0,172 BAM
1 BAM = 5,81 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,172
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.0211568 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0211568 Krone Na Uy (NOK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0211568 NOK (Krone Na Uy) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NOK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0211568 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.0211568 Krone Na Uy ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0211568 NOK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0211568 NOK = 0.00361234 BAM | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0211568 NOK = 0.00361642 BAM | +0.00019280 BAM | +0.11291910 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0211568 NOK = 0.00361216 BAM | -0.00020134 BAM | -0.11778857 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0211568 NOK = 0.00361998 BAM | +0.00036940 BAM | +0.21635874 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0211568 NOK = 0.00361950 BAM | -0.00002248 BAM | -0.01313892 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0211568 NOK = 0.00361666 BAM | -0.00013415 BAM | -0.07841274 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0211568 NOK = 0.00360247 BAM | -0.00067056 BAM | -0.39226257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NOK | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.5479 | 0.0944 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6787 | 0.0059 | 0.5101 | 0.0879 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.4312 | 0.0743 |
CAD | 1.3717 | 1.4733 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.7516 | 0.1295 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0701 | 1 | 86.4849 | 14.9035 |
BAM | 1.8250 | 1.9603 | 2.3193 | 1.3305 | 0.0116 | 1 | 0.1723 |
NOK | 10.5906 | 11.3754 | 13.4587 | 7.7210 | 0.0671 | 5.8030 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
![Bosnia và Herzegovina](/media/countries/img/ba.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,172.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.