Tuesday 11 June 2024
5.0000 NOK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5.0000 Krone Na Uy =
0,853 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NOK = 0,171 BAM
1 BAM = 5,86 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,171
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5.0000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.0000 Krone Na Uy (NOK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.0000 NOK (Krone Na Uy) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NOK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.0000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5.0000 Krone Na Uy ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.0000 NOK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5.0000 NOK = 0.85261377 BAM | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5.0000 NOK = 0.84527667 BAM | -0.00146742 BAM | -0.86054237 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5.0000 NOK = 0.84382987 BAM | -0.00028936 BAM | -0.17116245 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5.0000 NOK = 0.83819276 BAM | -0.00112742 BAM | -0.66803963 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5.0000 NOK = 0.85061760 BAM | +0.00248497 BAM | +1.48233727 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5.0000 NOK = 0.85069271 BAM | +0.00001502 BAM | +0.00883019 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5.0000 NOK = 0.85254312 BAM | +0.00037008 BAM | +0.21751785 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NOK | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7260 | 0.0064 | 0.5504 | 0.0936 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6753 | 0.0059 | 0.5119 | 0.0871 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.4322 | 0.0735 |
CAD | 1.3775 | 1.4809 | 1.7540 | 1 | 0.0088 | 0.7581 | 0.1289 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.1567 | 1 | 86.5415 | 14.7187 |
BAM | 1.8170 | 1.9535 | 2.3137 | 1.3191 | 0.0116 | 1 | 0.1701 |
NOK | 10.6835 | 11.4857 | 13.6037 | 7.7559 | 0.0679 | 5.8797 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,171.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.