Wednesday 05 June 2024
10150 NOK đến BND - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
10150 Krone Na Uy =
1.296,86 Đồng Brunei
1 NOK = 0,128 BND
1 BND = 7,83 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,128
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 10150 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10150 Krone Na Uy (NOK) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10150 NOK (Krone Na Uy) sang BND (Đồng Brunei) ✅ NOK to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10150 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 10150 Krone Na Uy ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10150 NOK đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10150 NOK = 1,293.19625878 BND | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10150 NOK = 1,288.28687039 BND | -0.00048368 BND | -0.37963212 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10150 NOK = 1,305.44625748 BND | +0.00169058 BND | +1.33195389 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10150 NOK = 1,296.66724580 BND | -0.00086493 BND | -0.67249124 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10150 NOK = 1,296.66724580 BND | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10150 NOK = 1,301.86739089 BND | +0.00051233 BND | +0.40103929 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10150 NOK = 1,303.64147522 BND | +0.00017479 BND | +0.13627228 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | NOK | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.7433 | 0.0944 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.6841 | 0.0869 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.5820 | 0.0739 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 1.0186 | 0.1294 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 116.1062 | 14.7483 |
BND | 1.3454 | 1.4617 | 1.7181 | 0.9817 | 0.0086 | 1 | 0.1270 |
NOK | 10.5919 | 11.5076 | 13.5258 | 7.7284 | 0.0678 | 7.8725 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng Brunei = 0,128.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.