Wednesday 19 June 2024
0.00004000 NOK đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Peso Cuba?
0.00004000 Krone Na Uy =
0,0000999 Peso Cuba
1 NOK = 2,50 CUP
1 CUP = 0,400 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Peso Cuba = 2,50
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 0.00004000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004000 Krone Na Uy (NOK) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004000 NOK (Krone Na Uy) sang CUP (Peso Cuba) ✅ NOK to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 0.00004000 Krone Na Uy ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004000 NOK đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00004000 NOK = 0.00010000 CUP | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00004000 NOK = 0.00009887 CUP | -0.02807988 CUP | -1.12321778 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00004000 NOK = 0.00009923 CUP | +0.00883619 CUP | +0.35746978 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00004000 NOK = 0.00009923 CUP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00004000 NOK = 0.00009910 CUP | -0.00316522 CUP | -0.12759337 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00004000 NOK = 0.00010014 CUP | +0.02589488 CUP | +1.04518452 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00004000 NOK = 0.00010093 CUP | +0.01983490 CUP | +0.79230705 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | NOK | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0377 | 0.0946 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0351 | 0.0881 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0297 | 0.0744 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0518 | 0.1297 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 5.9570 | 14.9285 |
CUP | 26.5000 | 28.4555 | 33.6769 | 19.3198 | 0.1679 | 1 | 2.5061 |
NOK | 10.5744 | 11.3547 | 13.4382 | 7.7093 | 0.0670 | 0.3990 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
![Cuba](/media/countries/img/cu.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Peso Cuba = 2,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.