Thursday 13 June 2024

0.00007995 NOK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to euro

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.00007995 Krone Na Uy =

0,00000699 euro

1 NOK = 0,0874 EUR

1 EUR = 11,44 NOK

Krone Na Uy đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:55:12 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến euro = 0,0874

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00007995 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00007995 Krone Na Uy (NOK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00007995 NOK (Krone Na Uy) sang EUR (euro) ✅ NOK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00007995 Krone Na Uy ( NOK ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.00007995 Krone Na Uy ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00007995 NOK đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00007995 NOK = 0.00000699 EUR - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00007995 NOK = 0.00000696 EUR -0.00031500 EUR -0.36048616 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00007995 NOK = 0.00000698 EUR +0.00019452 EUR +0.22340858 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00007995 NOK = 0.00000692 EUR -0.00075810 EUR -0.86876028 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00007995 NOK = 0.00000690 EUR -0.00018829 EUR -0.21767110 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00007995 NOK = 0.00000690 EUR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00007995 NOK = 0.00000695 EUR +0.00065848 EUR +0.76287723 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOK
USD11.08071.27830.72780.00640.0943
EUR0.925311.18290.67350.00590.0872
GBP0.78230.845410.56930.00500.0737
CAD1.37401.48491.756410.00870.1295
JPY157.1845169.8668200.9313114.3988114.8147
NOK10.610011.466113.56297.72200.06751

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến euro = 0,0874.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.