Tuesday 25 June 2024
1.01 NOK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to euro
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến euro?
1.01 Krone Na Uy =
0,0893 euro
1 NOK = 0,0884 EUR
1 EUR = 11,32 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến euro = 0,0884
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1.01 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.01 Krone Na Uy (NOK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.01 NOK (Krone Na Uy) sang EUR (euro) ✅ NOK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.01 Krone Na Uy ( NOK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1.01 Krone Na Uy ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.01 NOK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 1.01 NOK = 0.08926067 EUR | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1.01 NOK = 0.08928085 EUR | +0.00001998 EUR | +0.02261192 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.01 NOK = 0.08923493 EUR | -0.00004547 EUR | -0.05143819 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.01 NOK = 0.08923493 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.01 NOK = 0.08947079 EUR | +0.00023353 EUR | +0.26431976 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.01 NOK = 0.08889462 EUR | -0.00057047 EUR | -0.64398428 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.01 NOK = 0.08890548 EUR | +0.00001076 EUR | +0.01222670 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0948 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1827 | 0.6824 | 0.0058 | 0.0884 |
GBP | 0.7882 | 0.8455 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0747 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.1295 |
JPY | 159.6175 | 171.2276 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 15.1366 |
NOK | 10.5451 | 11.3121 | 13.3792 | 7.7197 | 0.0661 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến euro = 0,0884.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.