Thursday 20 June 2024
3391 NOK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to euro
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến euro?
3391 Krone Na Uy =
298,85 euro
1 NOK = 0,0881 EUR
1 EUR = 11,35 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến euro = 0,0881
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 3391 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3391 Krone Na Uy (NOK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3391 NOK (Krone Na Uy) sang EUR (euro) ✅ NOK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3391 Krone Na Uy ( NOK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 3391 Krone Na Uy ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3391 NOK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 3391 NOK = 298.49356258 EUR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 3391 NOK = 296.41294878 EUR | -0.00061357 EUR | -0.69703808 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 3391 NOK = 296.54512252 EUR | +0.00003898 EUR | +0.04459108 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 3391 NOK = 296.12079143 EUR | -0.00012513 EUR | -0.14309157 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 3391 NOK = 296.12079143 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 3391 NOK = 296.45166330 EUR | +0.00009757 EUR | +0.11173544 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 3391 NOK = 296.31454956 EUR | -0.00004043 EUR | -0.04625163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0947 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0881 |
GBP | 0.7861 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0744 |
CAD | 1.3708 | 1.4736 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.1297 |
JPY | 158.0050 | 169.8495 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 14.9555 |
NOK | 10.5650 | 11.3570 | 13.4400 | 7.7072 | 0.0669 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến euro = 0,0881.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.