Sunday 16 June 2024

9 NOK đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

9 Krone Na Uy =

7.235,94 Franca Guinea

1 NOK = 803,99 GNF

1 GNF = 0,00124 NOK

Krone Na Uy đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:40:13 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franca Guinea = 803,99

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 9 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 9 Krone Na Uy (NOK) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 9 NOK (Krone Na Uy) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NOK to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 9 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 9 Krone Na Uy ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 9 NOK đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 9 NOK = 7,234.72668810 GNF - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 9 NOK = 7,323.02685110 GNF +9.81112922 GNF +1.22050448 %
Juni 13, 2024 thứ năm 9 NOK = 7,275.66693614 GNF -5.26221277 GNF -0.64672595 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 9 NOK = 7,252.21595488 GNF -2.60566458 GNF -0.32232071 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 9 NOK = 7,258.06451613 GNF +0.64984014 GNF +0.08064516 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 9 NOK = 7,299.27007299 GNF +4.57839521 GNF +0.56772101 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 9 NOK = 7,281.55339806 GNF -1.96851944 GNF -0.24271845 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNOK
USD11.07201.26590.72720.00640.00010.0936
EUR0.932911.18090.67840.00590.00010.0873
GBP0.78990.846810.57440.00500.00010.0739
CAD1.37521.47411.740910.00870.00020.1287
JPY157.4050168.7356199.2668114.463910.018314.7349
GNF8,588.61389,206.854010,872.75036,245.583254.56381803.9929
NOK10.682511.451413.52347.76820.06790.00121

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Franca Guinea = 803,99.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.