Monday 17 June 2024
0.0048 NOK đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.0048 Krone Na Uy =
0,587 Dinar Iraq
1 NOK = 122,34 IQD
1 IQD = 0,00817 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 122,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.0048 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0048 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0048 NOK (Krone Na Uy) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NOK to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0048 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.0048 Krone Na Uy ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0048 NOK đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0048 NOK = 0.58722780 IQD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0048 NOK = 0.58722780 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0048 NOK = 0.59391240 IQD | +1.39262552 IQD | +1.13833210 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0048 NOK = 0.59062385 IQD | -0.68511489 IQD | -0.55370986 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0048 NOK = 0.58816322 IQD | -0.51263149 IQD | -0.41661561 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0048 NOK = 0.58830739 IQD | +0.03003652 IQD | +0.02451281 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0048 NOK = 0.59164304 IQD | +0.69492738 IQD | +0.56699125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NOK | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0936 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0874 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0738 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.1287 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 0.1202 | 14.7332 |
IQD | 1,309.0834 | 1,401.3857 | 1,660.5569 | 951.9568 | 8.3179 | 1 | 122.5493 |
NOK | 10.6821 | 11.4353 | 13.5501 | 7.7680 | 0.0679 | 0.0082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Iraq = 122,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.