Saturday 18 May 2024

0.100000 NOK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.100000 Krone Na Uy =

37,77 Riel Campuchia

1 NOK = 377,70 KHR

1 KHR = 0,00265 NOK

Krone Na Uy đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:11 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 377,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.100000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.100000 Krone Na Uy (NOK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.100000 NOK (Krone Na Uy) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NOK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.100000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.100000 Krone Na Uy ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.100000 NOK đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 0.100000 NOK = 37.96507213 KHR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.100000 NOK = 38.08073115 KHR +1.15659016 KHR +0.30464585 %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.100000 NOK = 38.00836184 KHR -0.72369310 KHR -0.19004181 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.100000 NOK = 37.70739065 KHR -3.00971191 KHR -0.79185520 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.100000 NOK = 37.65060241 KHR -0.56788239 KHR -0.15060241 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.100000 NOK = 37.56574005 KHR -0.84862365 KHR -0.22539444 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.100000 NOK = 37.29951511 KHR -2.66224939 KHR -0.70869079 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNOK
USD11.08941.27050.73440.00640.00020.0931
EUR0.917911.16620.67410.00590.00020.0855
GBP0.78710.857510.57800.00510.00020.0733
CAD1.36171.48341.730010.00870.00030.1268
JPY155.6750169.5984197.7851114.328210.038414.4940
KHR4,056.72074,419.54795,154.06162,979.268326.05891377.6979
NOK10.740711.701313.64607.88800.06900.00261

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Riel Campuchia = 377,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.