Monday 17 June 2024
0.01892963 NOK đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.01892963 Krone Na Uy =
0,810 Francia Comorian
1 NOK = 42,80 KMF
1 KMF = 0,0234 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Francia Comorian = 42,80
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.01892963 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01892963 Krone Na Uy (NOK) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01892963 NOK (Krone Na Uy) sang KMF (Francia Comorian) ✅ NOK to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01892963 Krone Na Uy ( NOK ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.01892963 Krone Na Uy ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01892963 NOK đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.01892963 NOK = 0.81027438 KMF | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.01892963 NOK = 0.81072551 KMF | +0.02383225 KMF | +0.05567690 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.01892963 NOK = 0.81072551 KMF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.01892963 NOK = 0.81183814 KMF | +0.05877722 KMF | +0.13723892 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.01892963 NOK = 0.81288401 KMF | +0.05525035 KMF | +0.12882724 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.01892963 NOK = 0.81117715 KMF | -0.09016876 KMF | -0.20997600 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.01892963 NOK = 0.80349888 KMF | -0.40562209 KMF | -0.94655970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NOK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0933 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0871 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0737 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.1283 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 0.3446 | 14.7165 |
KMF | 457.5023 | 490.0200 | 579.5555 | 332.8948 | 2.9018 | 1 | 42.7050 |
NOK | 10.7131 | 11.4745 | 13.5711 | 7.7952 | 0.0680 | 0.0234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Francia Comorian = 42,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.