Thursday 20 June 2024
6001 NOK đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
6001 Krone Na Uy =
1.961.115,81 Tugrik Mông Cổ
1 NOK = 326,80 MNT
1 MNT = 0,00306 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 326,80
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 6001 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6001 Krone Na Uy (NOK) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6001 NOK (Krone Na Uy) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ NOK to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6001 Krone Na Uy ( NOK ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 6001 Krone Na Uy ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6001 NOK đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 6001 NOK = 1,959,190.33627165 MNT | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 6001 NOK = 1,953,450.52083331 MNT | -0.95647649 MNT | -0.29296875 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 6001 NOK = 1,930,823.68082367 MNT | -3.77051158 MNT | -1.15830116 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 6001 NOK = 1,938,307.49354004 MNT | +1.24709427 MNT | +0.38759690 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6001 NOK = 1,938,307.49354004 MNT | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6001 NOK = 1,933,934.90170804 MNT | -0.72864386 MNT | -0.22558814 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6001 NOK = 1,953,450.52083331 MNT | +3.25206118 MNT | +1.00911458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | NOK | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0946 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0881 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0744 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.1297 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 0.0458 | 14.9524 |
MNT | 3,450.0001 | 3,705.9317 | 4,386.7458 | 2,516.7511 | 21.8240 | 1 | 326.3221 |
NOK | 10.5724 | 11.3567 | 13.4430 | 7.7125 | 0.0669 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Tugrik Mông Cổ = 326,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.