Wednesday 19 June 2024
000000230 NOK đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
000000230 Krone Na Uy =
1.012,25 Đồng Mauritian Rupi
1 NOK = 4,40 MUR
1 MUR = 0,227 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 4,40
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 000000230 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000230 Krone Na Uy (NOK) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000230 NOK (Krone Na Uy) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ NOK to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000230 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 000000230 Krone Na Uy ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000230 NOK đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000230 NOK = 1,005.23157476 MUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000230 NOK = 1,010.04334403 MUR | +0.02092074 MUR | +0.47867272 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000230 NOK = 1,004.90217496 MUR | -0.02235291 MUR | -0.50900480 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000230 NOK = 1,004.90217496 MUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000230 NOK = 1,006.67909697 MUR | +0.00772575 MUR | +0.17682537 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000230 NOK = 1,006.20346309 MUR | -0.00206797 MUR | -0.04724781 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000230 NOK = 1,004.55982809 MUR | -0.00714624 MUR | -0.16335016 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | NOK | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0214 | 0.0946 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0881 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0744 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0294 | 0.1297 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 3.3827 | 14.9285 |
MUR | 46.6667 | 50.1103 | 59.3052 | 34.0223 | 0.2956 | 1 | 4.4132 |
NOK | 10.5744 | 11.3547 | 13.4382 | 7.7093 | 0.0670 | 0.2266 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng Mauritian Rupi = 4,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.