Thursday 13 June 2024
46.09 NOK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Oman Rial?
46.09 Krone Na Uy =
1,69 Oman Rial
1 NOK = 0,0367 OMR
1 OMR = 27,27 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0367
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 46.09 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 46.09 Krone Na Uy (NOK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 46.09 NOK (Krone Na Uy) sang OMR (Oman Rial) ✅ NOK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 46.09 Krone Na Uy ( NOK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 46.09 Krone Na Uy ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 46.09 NOK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 46.09 NOK = 1.689982 OMR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 46.09 NOK = 1.654908 OMR | -0.000761 OMR | -2.075436 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 46.09 NOK = 1.657535 OMR | +0.000057 OMR | +0.158748 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 46.09 NOK = 1.656244 OMR | -0.000028 OMR | -0.077858 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 46.09 NOK = 1.656244 OMR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 46.09 NOK = 1.66293 OMR | +0.00014 OMR | +0.40351 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 46.09 NOK = 1.67583 OMR | +0.00028 OMR | +0.77605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | OMR | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0944 | 2.5977 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0874 | 2.4038 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0738 | 2.0319 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.1295 | 3.5636 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 14.8221 | 407.8615 |
NOK | 10.5928 | 11.4475 | 13.5428 | 7.7217 | 0.0675 | 1 | 27.5172 |
OMR | 0.3850 | 0.4160 | 0.4922 | 0.2806 | 0.0025 | 0.0363 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Oman Rial = 0,0367.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.