Sunday 28 April 2024

1 NOK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 Krone Na Uy =

0,422 Leu Rumani

1 NOK = 0,422 RON

1 RON = 2,37 NOK

Krone Na Uy đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:25:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,422

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Krone Na Uy (NOK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 NOK (Krone Na Uy) sang RON (Leu Rumani) ✅ NOK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NOK đến RON Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NOK = 0.42187880 RON - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NOK = 0.42325552 RON +0.00137672 RON +0.32633001 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NOK = 0.42334045 RON +0.00008493 RON +0.02006634 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NOK = 0.42660715 RON +0.00326669 RON +0.77164701 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NOK = 0.42515525 RON -0.00145190 RON -0.34033677 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NOK = 0.42352925 RON -0.00162599 RON -0.38244691 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NOK = 0.42380154 RON +0.00027229 RON +0.06429069 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKRON
USD11.07231.25010.73210.00640.09120.2154
EUR0.932611.16580.68270.00600.08500.2009
GBP0.80000.857810.58560.00510.07290.1723
CAD1.36601.46481.707610.00880.12450.2943
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632114.217833.5962
NOK10.968211.761413.71118.02960.070312.3630
RON4.64174.97745.80253.39810.02980.42321

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Leu Rumani = 0,422.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.