Monday 10 June 2024
1869 NOK đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1869 Krone Na Uy =
228.930,26 Đồng franc Rwanda
1 NOK = 122,49 RWF
1 RWF = 0,00816 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 122,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1869 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1869 Krone Na Uy (NOK) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1869 NOK (Krone Na Uy) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ NOK to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1869 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1869 Krone Na Uy ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1869 NOK đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1869 NOK = 228,791.77377893 RWF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1869 NOK = 228,344.53268173 RWF | -0.23929433 RWF | -0.19547954 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1869 NOK = 230,285.85510103 RWF | +1.03869578 RWF | +0.85017250 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1869 NOK = 229,889.29889299 RWF | -0.21217561 RWF | -0.17220172 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1869 NOK = 230,030.76923076 RWF | +0.07569306 RWF | +0.06153846 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1869 NOK = 229,663.30793808 RWF | -0.19660850 RWF | -0.15974441 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1869 NOK = 230,569.94818653 RWF | +0.48509377 RWF | +0.39476931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | RWF | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0938 | 0.0008 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0873 | 0.0007 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0737 | 0.0006 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.1292 | 0.0011 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 14.7204 | 0.1197 |
NOK | 10.6613 | 11.4608 | 13.5725 | 7.7376 | 0.0679 | 1 | 0.0081 |
RWF | 1,311.0955 | 1,409.4164 | 1,669.1010 | 951.5482 | 8.3542 | 122.9770 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng franc Rwanda = 122,49.
Krone Na Uy | Đồng franc Rwanda |
---|---|
kr 1 | F.Rw 122.49 |
kr 5 | F.Rw 612.44 |
kr 10 | F.Rw 1,224.88 |
kr 50 | F.Rw 6,124.41 |
kr 100 | F.Rw 12,248.81 |
kr 250 | F.Rw 30,622.03 |
kr 500 | F.Rw 61,244.05 |
kr 1000 | F.Rw 122,488.10 |
Đồng franc Rwanda | Krone Na Uy |
---|---|
F.Rw 100 | kr 0.82 |
F.Rw 500 | kr 4.08 |
F.Rw 1000 | kr 8.16 |
F.Rw 5000 | kr 40.82 |
F.Rw 10000 | kr 81.64 |
F.Rw 25000 | kr 204.10 |
F.Rw 50000 | kr 408.20 |
F.Rw 100000 | kr 816.41 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.