Sunday 16 June 2024
926 NOK đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
926 Krone Na Uy =
921,61 Krona Thu Swedish Điển
1 NOK = 0,995 SEK
1 SEK = 1,00 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,995
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 926 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 926 Krone Na Uy (NOK) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 926 NOK (Krone Na Uy) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ NOK to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 926 Krone Na Uy ( NOK ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 926 Krone Na Uy ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 926 NOK đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 926 NOK = 921.61403879 SEK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 926 NOK = 921.61403879 SEK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 926 NOK = 914.51461100 SEK | -0.00766677 SEK | -0.77032548 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 926 NOK = 907.61089564 SEK | -0.00745542 SEK | -0.75490487 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 926 NOK = 907.00016064 SEK | -0.00065954 SEK | -0.06729040 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 926 NOK = 908.91512244 SEK | +0.00206799 SEK | +0.21113136 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 926 NOK = 911.69998572 SEK | +0.00300741 SEK | +0.30639421 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | SEK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0936 | 0.0941 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0873 | 0.0877 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0739 | 0.0743 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1287 | 0.1293 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 14.7349 | 14.8050 |
NOK | 10.6825 | 11.4514 | 13.5234 | 7.7682 | 0.0679 | 1 | 1.0048 |
SEK | 10.6319 | 11.3972 | 13.4594 | 7.7314 | 0.0675 | 0.9953 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Krona Thu Swedish Điển = 0,995.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.