Thursday 02 May 2024

10 NOK đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

10 Krone Na Uy =

3,17 Turkmenistan Manat

1 NOK = 0,317 TMT

1 TMT = 3,15 NOK

Krone Na Uy đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,317

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NOK to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NOK đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 NOK = 3.17399961 TMT - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NOK = 3.15655868 TMT -0.00174409 TMT -0.54949374 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 NOK = 3.18070811 TMT +0.00241494 TMT +0.76505572 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NOK = 3.18384745 TMT +0.00031393 TMT +0.09869927 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NOK = 3.17063334 TMT -0.00132141 TMT -0.41503590 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NOK = 3.17063334 TMT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NOK = 3.19197563 TMT +0.00213423 TMT +0.67312382 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKTMT
USD11.07151.25300.72770.00640.09070.2857
EUR0.933311.16950.67920.00600.08460.2667
GBP0.79810.855110.58080.00510.07240.2280
CAD1.37421.47241.721910.00880.12460.3926
JPY155.9470167.0924195.4076113.4862114.139244.5563
NOK11.029411.817613.82028.02630.070713.1513
TMT3.50003.75014.38562.54700.02240.31731

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Turkmenistan Manat = 0,317.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.