Saturday 01 June 2024
10000 NOK đến TND - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
10000 Krone Na Uy =
2.939,93 Dinar Tunisian
1 NOK = 0,294 TND
1 TND = 3,40 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 10000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NOK (Krone Na Uy) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ NOK to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 10000 Krone Na Uy ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NOK đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 NOK = 2,939.92959457 TND | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NOK = 2,955.41898236 TND | +0.00154894 TND | +0.52686254 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 NOK = 2,940.18977749 TND | -0.00152292 TND | -0.51529766 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 NOK = 2,956.81803801 TND | +0.00166283 TND | +0.56555059 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 NOK = 2,978.57777081 TND | +0.00217597 TND | +0.73591721 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 NOK = 2,947.56575282 TND | -0.00310120 TND | -1.04116865 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 NOK = 2,946.98202518 TND | -0.00005837 TND | -0.01980372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TND | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0946 | 0.3217 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0871 | 0.2963 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0742 | 0.2525 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.1291 | 0.4392 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 14.8722 | 50.5871 |
NOK | 10.5742 | 11.4800 | 13.4684 | 7.7453 | 0.0672 | 1 | 3.4014 |
TND | 3.1088 | 3.3750 | 3.9596 | 2.2771 | 0.0198 | 0.2940 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Tunisian = 0,294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.