Monday 10 June 2024
1.50 NOK đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1.50 Krone Na Uy =
533,43 Ugilling Shilling
1 NOK = 355,62 UGX
1 UGX = 0,00281 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 355,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1.50 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Krone Na Uy (NOK) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 NOK (Krone Na Uy) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ NOK to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Krone Na Uy ( NOK ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1.50 Krone Na Uy ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 NOK đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.50 NOK = 533.42816501 UGX | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.50 NOK = 534.18803419 UGX | +0.50657945 UGX | +0.14245014 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.50 NOK = 530.59780686 UGX | -2.39348488 UGX | -0.67209056 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.50 NOK = 538.02008608 UGX | +4.94818615 UGX | +1.39885222 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.50 NOK = 540.93040029 UGX | +1.94020947 UGX | +0.54093040 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.50 NOK = 540.73540014 UGX | -0.13000010 UGX | -0.03604903 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.50 NOK = 548.04530508 UGX | +4.87326996 UGX | +1.35184509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UGX | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0931 | 0.0003 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0866 | 0.0002 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0732 | 0.0002 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.1281 | 0.0004 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 14.6312 | 0.0410 |
NOK | 10.7410 | 11.5538 | 13.6563 | 7.8038 | 0.0683 | 1 | 0.0028 |
UGX | 3,832.4743 | 4,122.4916 | 4,872.6979 | 2,784.4696 | 24.3870 | 356.8096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Ugilling Shilling = 355,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.