Wednesday 19 June 2024
0.00003000 NOK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.00003000 Krone Na Uy =
0,0357 Uzbekistan Som
1 NOK = 1.190,61 UZS
1 UZS = 0,000840 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.190,61
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.00003000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00003000 Krone Na Uy (NOK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00003000 NOK (Krone Na Uy) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NOK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00003000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.00003000 Krone Na Uy ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00003000 NOK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00003000 NOK = 0.03537736 UZS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00003000 NOK = 0.03541913 UZS | +1.39226125 UZS | +0.11806375 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00003000 NOK = 0.03533569 UZS | -2.78124274 UZS | -0.23557126 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00003000 NOK = 0.03533569 UZS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00003000 NOK = 0.03579952 UZS | +15.46112090 UZS | +1.31264916 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00003000 NOK = 0.03550296 UZS | -9.88546977 UZS | -0.82840237 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00003000 NOK = 0.03546099 UZS | -1.39885574 UZS | -0.11820331 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UZS | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0944 | 0.0001 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0879 | 0.0001 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0743 | 0.0001 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.1296 | 0.0001 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 14.9035 | 0.0125 |
NOK | 10.5906 | 11.3754 | 13.4587 | 7.7172 | 0.0671 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,665.0000 | 13,603.5789 | 16,094.9046 | 9,228.8634 | 80.2415 | 1,195.8763 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Uzbekistan Som = 1.190,61.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.