Monday 17 June 2024
0.999 NOK đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
0.999 Krone Na Uy =
11,10 Vanuatu Vatu
1 NOK = 11,11 VUV
1 VUV = 0,0900 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 11,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 0.999 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.999 Krone Na Uy (NOK) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.999 NOK (Krone Na Uy) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ NOK to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.999 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 0.999 Krone Na Uy ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.999 NOK đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.999 NOK = 11.10259060 VUV | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.999 NOK = 11.10259060 VUV | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.999 NOK = 11.10481209 VUV | +0.00222370 VUV | +0.02000867 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.999 NOK = 11.18826296 VUV | +0.08353441 VUV | +0.75148393 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.999 NOK = 11.12026359 VUV | -0.06806744 VUV | -0.60777417 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.999 NOK = 11.12212066 VUV | +0.00185893 VUV | +0.01669988 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.999 NOK = 11.05797968 VUV | -0.06420519 VUV | -0.57669744 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VUV | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0936 | 0.0084 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 0.0874 | 0.0079 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0738 | 0.0066 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.1285 | 0.0116 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 14.7261 | 1.3255 |
NOK | 10.6863 | 11.4384 | 13.5526 | 7.7815 | 0.0679 | 1 | 0.0900 |
VUV | 118.7220 | 127.0780 | 150.5663 | 86.4505 | 0.7544 | 11.1097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Vanuatu Vatu = 11,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.