Monday 13 May 2024
1556 NOK đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1556 Krone Na Uy =
17.049,84 Vanuatu Vatu
1 NOK = 10,96 VUV
1 VUV = 0,0913 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 10,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1556 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1556 Krone Na Uy (NOK) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1556 NOK (Krone Na Uy) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ NOK to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1556 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1556 Krone Na Uy ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1556 NOK đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1556 NOK = 17,025.56022409 VUV | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1556 NOK = 16,927.57911685 VUV | -0.06296986 VUV | -0.57549417 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1556 NOK = 16,927.57911685 VUV | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1556 NOK = 17,039.35697234 VUV | +0.07183667 VUV | +0.66032984 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1556 NOK = 16,925.00135966 VUV | -0.07349332 VUV | -0.67112634 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1556 NOK = 16,894.49625954 VUV | -0.01960482 VUV | -0.18023691 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1556 NOK = 17,009.18233494 VUV | +0.07370570 VUV | +0.67883690 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | VUV | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0925 | 0.0084 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0857 | 0.0078 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0737 | 0.0067 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.1266 | 0.0115 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 14.4481 | 1.3155 |
NOK | 10.8094 | 11.6690 | 13.5771 | 7.9015 | 0.0692 | 1 | 0.0910 |
VUV | 118.7220 | 128.1632 | 149.1202 | 86.7838 | 0.7602 | 10.9832 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Vanuatu Vatu = 10,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.