Saturday 08 June 2024
1.50 NOK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1.50 Krone Na Uy =
0,00480 Bạc (troy ounce)
1 NOK = 0,00320 XAG
1 XAG = 312,21 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00320
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1.50 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Krone Na Uy (NOK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 NOK (Krone Na Uy) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NOK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1.50 Krone Na Uy ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 NOK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.50 NOK = 0.00480495 XAG | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.50 NOK = 0.00451742 XAG | -0.00019169 XAG | -5.98401469 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.50 NOK = 0.00467577 XAG | +0.00010556 XAG | +3.50519617 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.50 NOK = 0.00478272 XAG | +0.00007130 XAG | +2.28742709 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.50 NOK = 0.00468732 XAG | -0.00006360 XAG | -1.99466003 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.50 NOK = 0.00473496 XAG | +0.00003176 XAG | +1.01624345 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.50 NOK = 0.00466580 XAG | -0.00004611 XAG | -1.46063529 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XAG | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0933 | 29.1401 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0863 | 26.9459 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0735 | 22.9441 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.1286 | 40.1332 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 14.6296 | 4,567.0514 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7786 | 0.0684 | 1 | 312.1788 |
XAG | 0.0343 | 0.0371 | 0.0436 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bạc (troy ounce) = 0,00320.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.