Saturday 04 May 2024
30.000 NOK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
30.000 Krone Na Uy =
0,00120 Vàng (troy ounce)
1 NOK = 0,0000399 XAU
1 XAU = 25.055,00 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000399
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 30.000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.000 Krone Na Uy (NOK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.000 NOK (Krone Na Uy) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NOK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 30.000 Krone Na Uy ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.000 NOK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 30.000 NOK = 0.00119737 XAU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 30.000 NOK = 0.00119137 XAU | -0.00000020 XAU | -0.50086883 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 30.000 NOK = 0.00117682 XAU | -0.00000048 XAU | -1.22125068 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 30.000 NOK = 0.00118066 XAU | +0.00000013 XAU | +0.32663232 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 30.000 NOK = 0.00117536 XAU | -0.00000018 XAU | -0.44903572 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 30.000 NOK = 0.00116561 XAU | -0.00000033 XAU | -0.82981122 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 30.000 NOK = 0.00116233 XAU | -0.00000011 XAU | -0.28095547 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XAU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0919 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0853 | 2,139.0553 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0732 | 1,836.2673 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.1256 | 3,150.1152 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 14.0610 | 352,661.3825 |
NOK | 10.8851 | 11.7252 | 13.6586 | 7.9619 | 0.0711 | 1 | 25,080.7719 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Vàng (troy ounce) = 0,0000399.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.