Wednesday 05 June 2024
00533 NOK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến CFP Franc?
00533 Krone Na Uy =
5.557,07 CFP Franc
1 NOK = 10,43 XPF
1 XPF = 0,0959 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến CFP Franc = 10,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 00533 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00533 Krone Na Uy (NOK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00533 NOK (Krone Na Uy) sang XPF (CFP Franc) ✅ NOK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00533 Krone Na Uy ( NOK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 00533 Krone Na Uy ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00533 NOK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00533 NOK = 5,551.56287431 XPF | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00533 NOK = 5,539.04350176 XPF | -0.02348850 XPF | -0.22551078 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00533 NOK = 5,593.92120233 XPF | +0.10296004 XPF | +0.99074327 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00533 NOK = 5,565.82396124 XPF | -0.05271527 XPF | -0.50228167 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00533 NOK = 5,565.82396124 XPF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00533 NOK = 5,625.98296372 XPF | +0.11286867 XPF | +1.08086427 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00533 NOK = 5,598.79830670 XPF | -0.05100311 XPF | -0.48319835 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XPF | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0947 | 0.0091 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0084 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0741 | 0.0071 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.1295 | 0.0124 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 14.7783 | 1.4179 |
NOK | 10.5590 | 11.4816 | 13.4906 | 7.7222 | 0.0677 | 1 | 0.0959 |
XPF | 110.0498 | 119.6660 | 140.6045 | 80.4843 | 0.7053 | 10.4224 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến CFP Franc = 10,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.