Monday 24 June 2024
0.199 NOK đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
0.199 Krone Na Uy =
0,338 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 NOK = 1,70 ZAR
1 ZAR = 0,589 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 0.199 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.199 Krone Na Uy (NOK) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.199 NOK (Krone Na Uy) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ NOK to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.199 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 0.199 Krone Na Uy ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.199 NOK đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.199 NOK = 0.33806913 ZAR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.199 NOK = 0.33806913 ZAR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.199 NOK = 0.33804501 ZAR | -0.00012121 ZAR | -0.00713462 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.199 NOK = 0.34166961 ZAR | +0.01821408 ZAR | +1.07222449 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.199 NOK = 0.33912632 ZAR | -0.01278040 ZAR | -0.74437374 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.199 NOK = 0.34016629 ZAR | +0.00522600 ZAR | +0.30666247 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.199 NOK = 0.33919568 ZAR | -0.00487743 ZAR | -0.28533345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | ZAR | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0945 | 0.0555 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0884 | 0.0519 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0748 | 0.0439 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.1295 | 0.0760 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 15.0982 | 8.8649 |
NOK | 10.5776 | 11.3092 | 13.3720 | 7.7232 | 0.0662 | 1 | 0.5872 |
ZAR | 18.0151 | 19.2612 | 22.7745 | 13.1536 | 0.1128 | 1.7031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.