Thursday 06 June 2024
10000 NPR đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
10000 Rupee Nepal =
5.292,03 Afghanistan Afghanistan
1 NPR = 0,529 AFN
1 AFN = 1,89 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,529
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 10000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupee Nepal (NPR) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 NPR (Rupee Nepal) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ NPR to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 10000 Rupee Nepal ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 NPR đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 NPR = 5,292.030000 AFN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 NPR = 5,331.180000 AFN | +0.003915 AFN | +0.739792 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 NPR = 5,375.110000 AFN | +0.004393 AFN | +0.824020 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 NPR = 5,375.970000 AFN | +0.000086 AFN | +0.016000 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 NPR = 5,281.160000 AFN | -0.009481 AFN | -1.763589 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 NPR = 5,389.750000 AFN | +0.010859 AFN | +2.056177 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 NPR = 5,386.440000 AFN | -0.000331 AFN | -0.061413 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | NPR | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0142 | 0.0075 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6718 | 0.0059 | 0.0130 | 0.0069 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0111 | 0.0059 |
CAD | 1.3693 | 1.4886 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0194 | 0.0103 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.9765 | 1 | 2.2114 | 1.1698 |
AFN | 70.5758 | 76.7253 | 90.2348 | 51.5404 | 0.4522 | 1 | 0.5290 |
NPR | 133.4119 | 145.0366 | 170.5740 | 97.4286 | 0.8548 | 1.8903 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Afghanistan Afghanistan = 0,529.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.