Tuesday 18 June 2024
45 NPR đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
45 Rupee Nepal =
7,77 Koruna Cộng hòa Séc
1 NPR = 0,173 CZK
1 CZK = 5,79 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 45 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 45 Rupee Nepal (NPR) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 45 NPR (Rupee Nepal) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ NPR to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 45 Rupee Nepal ( NPR ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 45 Rupee Nepal ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 45 NPR đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 45 NPR = 7.783470 CZK | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 45 NPR = 7.794810 CZK | +0.000252 CZK | +0.145693 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 45 NPR = 7.794810 CZK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 45 NPR = 7.712280 CZK | -0.001834 CZK | -1.058781 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 45 NPR = 7.729335 CZK | +0.000379 CZK | +0.221141 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 45 NPR = 7.742925 CZK | +0.000302 CZK | +0.175824 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 45 NPR = 7.72380 CZK | -0.00043 CZK | -0.24700 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | NPR | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0434 | 0.0075 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0405 | 0.0070 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0342 | 0.0059 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0597 | 0.0103 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 6.8397 | 1.1824 |
CZK | 23.0480 | 24.7187 | 29.2654 | 16.7591 | 0.1462 | 1 | 0.1729 |
NPR | 133.3231 | 142.9876 | 169.2884 | 96.9446 | 0.8457 | 5.7846 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.