Wednesday 29 May 2024

10 NPR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Falkland Islands Pound

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

0,0597 Falkland Islands Pound

1 NPR = 0,00597 FKP

1 FKP = 167,59 NPR

Rupee Nepal đến Falkland Islands Pound conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:25:14 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,00597

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Falkland Islands Pound

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ NPR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến FKP Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 0.05966536 FKP - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 NPR = 0.05989597 FKP +0.00002306 FKP +0.38650270 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 NPR = 0.05990567 FKP +0.00000097 FKP +0.01618831 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 10 NPR = 0.05993328 FKP +0.00000276 FKP +0.04608929 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 0.05990815 FKP -0.00000251 FKP -0.04192193 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 0.05959262 FKP -0.00003155 FKP -0.52668378 %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 NPR = 0.05969488 FKP +0.00001023 FKP +0.17159174 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFKPNPR
USD11.08551.26640.73140.00641.25610.0075
EUR0.921311.16670.67380.00591.15720.0069
GBP0.78960.857110.57760.00500.99180.0059
CAD1.36721.48401.731410.00871.71730.0103
JPY156.9550170.3718198.7756114.80451197.15521.1816
FKP0.79610.86421.00820.58230.005110.0060
NPR132.8309144.1855168.223697.15900.8463166.85221

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Falkland Islands Pound là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho FKP là £. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Falkland Islands Pound được cập nhật lần cuối vào Mai 29, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. FKP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Falkland Islands Pound = 0,00597.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.