Monday 03 June 2024
2 NPR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
2 Rupee Nepal =
0,221 Cedi Ghana
1 NPR = 0,110 GHS
1 GHS = 9,05 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 2 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Rupee Nepal (NPR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 NPR (Rupee Nepal) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ NPR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Rupee Nepal ( NPR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 2 Rupee Nepal ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 NPR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2 NPR = 0.22087828 GHS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2 NPR = 0.22087728 GHS | -0.00000050 GHS | -0.00045280 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2 NPR = 0.22177894 GHS | +0.00045083 GHS | +0.40821740 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2 NPR = 0.22138769 GHS | -0.00019562 GHS | -0.17641278 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2 NPR = 0.21973866 GHS | -0.00082451 GHS | -0.74485913 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2 NPR = 0.21999974 GHS | +0.00013054 GHS | +0.11881086 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2 NPR = 0.22009963 GHS | +0.00004995 GHS | +0.04540655 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NPR | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0678 | 0.0075 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0625 | 0.0069 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0533 | 0.0059 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0925 | 0.0102 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 10.6798 | 1.1795 |
GHS | 14.7402 | 15.9928 | 18.7781 | 10.8150 | 0.0936 | 1 | 0.1104 |
NPR | 133.4690 | 144.8106 | 170.0308 | 97.9269 | 0.8478 | 9.0548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Cedi Ghana = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.