Wednesday 08 May 2024
100000 NPR đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
100000 Rupee Nepal =
5.815,00 Quetzal Guatemalan
1 NPR = 0,0582 GTQ
1 GTQ = 17,20 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 0,0582
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 100000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rupee Nepal (NPR) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NPR (Rupee Nepal) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ NPR to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 100000 Rupee Nepal ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NPR đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 NPR = 5,815.18177648 GTQ | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 NPR = 5,816.46978789 GTQ | +0.00001288 GTQ | +0.02214912 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 NPR = 5,821.62178274 GTQ | +0.00005152 GTQ | +0.08857598 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 NPR = 5,821.62178274 GTQ | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 NPR = 5,821.51333266 GTQ | -0.00000108 GTQ | -0.00186288 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 NPR = 5,823.84284756 GTQ | +0.00002330 GTQ | +0.04001562 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 NPR = 5,788.57194657 GTQ | -0.00035271 GTQ | -0.60562934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GTQ | NPR | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2487 | 0.7286 | 0.0064 | 0.1285 | 0.0075 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1625 | 0.6784 | 0.0060 | 0.1196 | 0.0070 |
GBP | 0.8008 | 0.8602 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.1029 | 0.0060 |
CAD | 1.3724 | 1.4741 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.1763 | 0.0103 |
JPY | 155.1670 | 166.6665 | 193.7553 | 113.0596 | 1 | 19.9325 | 1.1591 |
GTQ | 7.7846 | 8.3616 | 9.7206 | 5.6721 | 0.0502 | 1 | 0.0581 |
NPR | 133.8717 | 143.7930 | 167.1642 | 97.5432 | 0.8628 | 17.1969 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Quetzal Guatemalan = 0,0582.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.