Thursday 13 June 2024
21100 NPR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
21100 Rupee Nepal =
1.233,23 Đôla Hong Kong
1 NPR = 0,0584 HKD
1 HKD = 17,11 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,0584
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 21100 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21100 Rupee Nepal (NPR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21100 NPR (Rupee Nepal) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ NPR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21100 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 21100 Rupee Nepal ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21100 NPR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 21100 NPR = 1,232.134500 HKD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 21100 NPR = 1,236.417800 HKD | +0.000203 HKD | +0.347633 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 21100 NPR = 1,219.622200 HKD | -0.000796 HKD | -1.358408 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 21100 NPR = 1,226.690700 HKD | +0.000335 HKD | +0.579565 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 21100 NPR = 1,226.310900 HKD | -0.000018 HKD | -0.030961 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 21100 NPR = 1,235.468300 HKD | +0.000434 HKD | +0.746744 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 21100 NPR = 1,237.493900 HKD | +0.000096 HKD | +0.163954 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | NPR | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.1281 | 0.0075 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.1184 | 0.0069 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.1001 | 0.0058 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.1754 | 0.0102 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 20.0547 | 1.1720 |
HKD | 7.8084 | 8.4434 | 9.9946 | 5.7026 | 0.0499 | 1 | 0.0584 |
NPR | 133.6078 | 144.4737 | 171.0158 | 97.5774 | 0.8532 | 17.1109 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đôla Hong Kong = 0,0584.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.