Friday 14 June 2024
7.50 NPR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
7.50 Rupee Nepal =
73,50 Dinar Iraq
1 NPR = 9,80 IQD
1 IQD = 0,102 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 9,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 7.50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7.50 Rupee Nepal (NPR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7.50 NPR (Rupee Nepal) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ NPR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7.50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 7.50 Rupee Nepal ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7.50 NPR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 7.50 NPR = 73.49770687 IQD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 7.50 NPR = 73.53229538 IQD | +0.00461180 IQD | +0.04706067 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 7.50 NPR = 73.49914741 IQD | -0.00441973 IQD | -0.04507948 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 7.50 NPR = 73.48258463 IQD | -0.00220837 IQD | -0.02253466 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 7.50 NPR = 73.60084788 IQD | +0.01576843 IQD | +0.16094052 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 7.50 NPR = 73.60084788 IQD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 7.50 NPR = 73.61240614 IQD | +0.00154110 IQD | +0.01570398 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NPR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0074 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0069 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0058 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0102 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.1198 | 1.1743 |
IQD | 1,317.0211 | 1,414.5091 | 1,679.5526 | 958.6284 | 8.3449 | 1 | 9.7997 |
NPR | 134.3943 | 144.3424 | 171.3885 | 97.8224 | 0.8516 | 0.1020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Dinar Iraq = 9,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.