Tuesday 07 May 2024
1000 NPR đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rial Iran?
1000 Rupee Nepal =
314.899,09 Rial Iran
1 NPR = 314,90 IRR
1 IRR = 0,00318 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rial Iran = 314,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Nepal (NPR) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NPR (Rupee Nepal) sang IRR (Rial Iran) ✅ NPR to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1000 Rupee Nepal ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NPR đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 NPR = 314,762.35442241 IRR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 NPR = 315,556.95803092 IRR | +0.79460361 IRR | +0.25244557 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 NPR = 315,855.96967783 IRR | +0.29901165 IRR | +0.09475679 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 NPR = 315,159.15537346 IRR | -0.69681430 IRR | -0.22061141 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 NPR = 315,159.15537346 IRR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 NPR = 313,283.20802005 IRR | -1.87594735 IRR | -0.59523810 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 NPR = 314,960.62992126 IRR | +1.67742190 IRR | +0.53543307 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NPR | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0075 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0070 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0060 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0102 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 0.0037 | 1.1567 |
IRR | 42,075.0002 | 45,307.7049 | 52,834.8090 | 30,786.9609 | 272.2358 | 1 | 314.8991 |
NPR | 133.6142 | 143.8801 | 167.7833 | 97.7677 | 0.8645 | 0.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Rial Iran = 314,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.