Saturday 08 June 2024
50 NPR đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
50 Rupee Nepal =
7,08 Lesotho Loti
1 NPR = 0,142 LSL
1 LSL = 7,06 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,142
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rupee Nepal (NPR) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 NPR (Rupee Nepal) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ NPR to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 50 Rupee Nepal ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 NPR đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50 NPR = 7.084150 LSL | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50 NPR = 7.104800 LSL | +0.000413 LSL | +0.291496 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50 NPR = 7.075600 LSL | -0.000584 LSL | -0.410990 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 NPR = 7.008700 LSL | -0.001338 LSL | -0.945503 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 NPR = 7.066800 LSL | +0.001162 LSL | +0.828970 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 NPR = 7.050300 LSL | -0.000330 LSL | -0.233486 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 NPR = 7.050950 LSL | +0.000013 LSL | +0.009219 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | NPR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0525 | 0.0074 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0486 | 0.0069 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0414 | 0.0059 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0724 | 0.0103 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7644 | 1 | 8.2326 | 1.1664 |
LSL | 19.0375 | 20.5877 | 24.1785 | 13.8188 | 0.1215 | 1 | 0.1417 |
NPR | 134.3665 | 145.3076 | 170.6521 | 97.5331 | 0.8573 | 7.0580 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Lesotho Loti = 0,142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.