Sunday 23 June 2024
31.43 NPR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
31.43 Rupee Nepal =
3,63 Maldivian Rufiyaa
1 NPR = 0,116 MVR
1 MVR = 8,66 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,116
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 31.43 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 31.43 Rupee Nepal (NPR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 31.43 NPR (Rupee Nepal) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ NPR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 31.43 Rupee Nepal ( NPR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 31.43 Rupee Nepal ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 31.43 NPR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 31.43 NPR = 3.631234 MVR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 31.43 NPR = 3.631234 MVR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 31.43 NPR = 3.605807 MVR | -0.000809 MVR | -0.700227 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 31.43 NPR = 3.618410 MVR | +0.000401 MVR | +0.349531 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 31.43 NPR = 3.632711 MVR | +0.000455 MVR | +0.395219 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 31.43 NPR = 3.629694 MVR | -0.000096 MVR | -0.083059 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 31.43 NPR = 3.625262 MVR | -0.000141 MVR | -0.122094 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NPR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0649 | 0.0075 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0607 | 0.0070 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0513 | 0.0059 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0889 | 0.0103 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 10.3725 | 1.1984 |
MVR | 15.4037 | 16.4878 | 19.4911 | 11.2440 | 0.0964 | 1 | 0.1155 |
NPR | 133.3265 | 142.7096 | 168.7047 | 97.3222 | 0.8345 | 8.6555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Maldivian Rufiyaa = 0,116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.