Saturday 15 June 2024
2073 NPR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
2073 Rupee Nepal =
990,19 Mozambique Metical
1 NPR = 0,478 MZN
1 MZN = 2,09 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,478
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 2073 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2073 Rupee Nepal (NPR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2073 NPR (Rupee Nepal) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NPR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2073 Rupee Nepal ( NPR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 2073 Rupee Nepal ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2073 NPR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2073 NPR = 990.187107 MZN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2073 NPR = 982.479693 MZN | -0.003718 MZN | -0.778380 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2073 NPR = 993.172227 MZN | +0.005158 MZN | +1.088321 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2073 NPR = 987.295272 MZN | -0.002835 MZN | -0.591736 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2073 NPR = 987.749259 MZN | +0.000219 MZN | +0.045983 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2073 NPR = 973.926495 MZN | -0.006668 MZN | -1.399420 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2073 NPR = 979.732968 MZN | +0.002801 MZN | +0.596192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NPR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0075 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0146 | 0.0070 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0124 | 0.0059 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0216 | 0.0103 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 2.4712 | 1.1804 |
MZN | 63.6950 | 68.2800 | 80.6347 | 46.3152 | 0.4047 | 1 | 0.4777 |
NPR | 133.3483 | 142.9472 | 168.8121 | 96.9629 | 0.8472 | 2.0935 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Mozambique Metical = 0,478.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.