Saturday 01 June 2024
0.00001 NPR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
0.00001 Rupee Nepal =
0,0000450 Đồng Sudan
1 NPR = 4,50 SDG
1 SDG = 0,222 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 4,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 0.00001 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001 Rupee Nepal (NPR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001 NPR (Rupee Nepal) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ NPR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 0.00001 Rupee Nepal ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001 NPR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | +0.014542 SDG | +0.323023 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | -0.029814 SDG | -0.660130 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | +0.017753 SDG | +0.395692 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | +0.017413 SDG | +0.386584 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | +0.000732 SDG | +0.016188 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00001 NPR = 0.000045 SDG | +0.002086 SDG | +0.046125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SDG | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0017 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0015 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.0023 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 1.1779 | 0.2616 |
NPR | 133.5010 | 144.9359 | 170.0403 | 97.6491 | 0.8490 | 1 | 0.2221 |
SDG | 601.0003 | 652.4783 | 765.4944 | 439.6009 | 3.8219 | 4.5018 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng Sudan = 4,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.